Từ "ngoại thành" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những khu vực nằm ngoài ranh giới chính của một thành phố lớn. Thường thì những khu vực này có đặc điểm là nông thôn, ít dân cư hơn và có nhiều đất đai hơn so với nội thành (khu vực trung tâm thành phố).
Định nghĩa:
Ngoại thành: là vùng đất, khu vực nằm ngoài các khu vực đô thị, thuộc quyền quản lý hành chính của một thành phố lớn. Những khu vực này thường có đặc điểm nông thôn, với đời sống chủ yếu dựa vào nông nghiệp hoặc các hoạt động sản xuất khác.
Ví dụ sử dụng:
"Gia đình tôi sống ở ngoại thành Hà Nội, nơi có nhiều cây cối và không khí trong lành."
"Cuối tuần, tôi thường đi dã ngoại ở ngoại thành, tránh xa sự ồn ào của thành phố."
"Chính phủ đang đầu tư vào các dự án phát triển hạ tầng ở ngoại thành nhằm thu hút dân cư và doanh nghiệp."
"Ngoại thành không chỉ là nơi để sống, mà còn là nơi phát triển du lịch sinh thái với nhiều cảnh đẹp tự nhiên."
Phân biệt các biến thể của từ:
Nội thành: trái ngược với ngoại thành, chỉ các khu vực bên trong ranh giới chính của thành phố, thường đông đúc và phát triển hơn.
Thành phố: là khu vực đô thị lớn, nơi tập trung nhiều hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vùng ven: có thể dùng để chỉ những khu vực gần với thành phố nhưng không phải là trung tâm, đôi khi cũng có nghĩa tương tự như "ngoại thành."
Nông thôn: chỉ những vùng đất không phải đô thị, thường có hoạt động chủ yếu là nông nghiệp.
Các nghĩa khác nhau: